Có 2 kết quả:
曾經滄海 céng jīng cāng hǎi ㄘㄥˊ ㄐㄧㄥ ㄘㄤ ㄏㄞˇ • 曾经沧海 céng jīng cāng hǎi ㄘㄥˊ ㄐㄧㄥ ㄘㄤ ㄏㄞˇ
céng jīng cāng hǎi ㄘㄥˊ ㄐㄧㄥ ㄘㄤ ㄏㄞˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. having crossed the vast ocean (idiom)
(2) fig. widely experienced in the vicissitudes of life
(2) fig. widely experienced in the vicissitudes of life
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
céng jīng cāng hǎi ㄘㄥˊ ㄐㄧㄥ ㄘㄤ ㄏㄞˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. having crossed the vast ocean (idiom)
(2) fig. widely experienced in the vicissitudes of life
(2) fig. widely experienced in the vicissitudes of life
Bình luận 0